Có 2 kết quả:

扩建 kuò jiàn ㄎㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˋ擴建 kuò jiàn ㄎㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to extend a building

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to extend a building

Bình luận 0